TẤM DIAMOND BOARD
Mã sản phẩm: DIAMOND
Tình trạng: Còn hàng
Tấm Diamond
Kháng nước và chống cháy
Quy cách:
Tấm Diamond |
Độ dầy (mm) |
Rộng (mm) |
Dài (mm) |
3.5 |
605 |
1210 |
|
1220 |
2440 |
||
4 |
1220 |
2440 |
|
6 |
1220 |
2440 |
|
8 |
1220 |
2440 |
|
12 |
1220 |
2440 |
|
15 |
1220 |
2400 |
|
20 |
1220 |
2400 |
Sự bền vững và an toàn
Chịu nước và độ ẩm cao của môi trường.
Không cháy, chống ngọn lửa lan toả.
Khả năng chịu được sự ăn mòn công nghiệp và môi trường.
Sử dụng cùng với vật liệu bảo ôn, có tính cách âm, cách nhiệt tốt (tiết kiệm năng lượng).
Tính mỹ thuật: linh hoạt, thoả mãn ý tưởng kiến trúc, hoàn toàn có thể sơn lên bề mặt tấm với màu sắc tuỳ ý.
Không mối mọt và ổn định kích thước.
Độ cứng cao, chịu va đập, không cong võng, rạn nứt.
Dễ tháo lắp, lau chùi, dễ sửa chữa các thiết bị liên quan.
Là loại vật liệu xây dựng cấp 0
Các tiêu chuẩn Quốc tế:
Số tham phiếu |
Mô tả |
Kết quả thử nghiệm |
|||
Tiêu chuẩn Úc AS 1530: 30:3 :1989 |
Khả năng bắt lửa, tốc độ lan truyền của lửa, toả nhiệt và bốc khói. |
Mỗi kết quả thu đợc xem phụ lục 0 |
|||
Tiêu chuẩn úc AS 3991: 1992 |
Kích thước/ ứng suất phá huỷ/ tỷ trọng/ tính chịu nước/ chống nước nóng, nước ma, nước đá hoặc băng tan. |
Phù hợp với phần 2 của loại A và B của tiêu chuẩn úc AS 2908.2.1992 |
|||
Tiêu chuẩn Mỹ ASTM C447:1976 |
Mức độ hao hụt cho phép ở điều kiện nhiệt độ nóng (4 giờ ở nhiệt độ 300oC) |
Chiều dài / Chiều rộng: 0.28% - độ dày 0.28% |
|||
Tiêu chuẩn Mỹ ASTM C518:1976 |
Suất dẫn nhiệt |
0.258w/m - K ở 52oC |
|
||
Tiêu chuẩn Anh BS 874:1973 |
Suất dẫn nhiệt |
0.26 w/m - K ở 300oC |
|
||
Tiêu chuẩn Mỹ ASTM C1185:1995 |
Đối với tỷ trọng/ khả năng chịu ẩm/ khả năng chịu nớc/ sức uốn hoặc cong suất/ sự dịch chuyển của Hyđrô/ sự lan truyền của nhiệt/ độ xốp, đề nghị liên hệ văn phòng t vấn kỹ thuật của ETERNIT Châu Á |
|
|||
Tiêu chuẩn Mỹ ASTM D256:1981 |
Khả năng chịu va đập |
|
|
||
Tiêu chuẩn Mỹ ASTM D1037:1978 |
Cường độ hoặc công suất nén/ cường độ tách hợp/ cường độ giãn nở/ cường độ uốn/ cường độ va đập, đề nghị liên hệ văn phòng tư vấn kỹ thuật của ETERNIT Châu Á |
|
|||
Tiêu chuẩn Mỹ ASTM G26:1990 |
Không bị ảnh hởng của thời tiết |
Không có h hại vô hình |
|
||
Tiêu chuẩn Anh BS 476 |
Phần 4: 1970 không bắt lửa Phần 6: 1989 – khả năng truyền lửa của sản phẩm Phần 7: 1971 – tốc độ lan truyền lửa trên bề mặt |
Không bắt lửa Phụ lục I = 0.3, phụ lục I = 0.1, Vật liệu loại 1 Nhiệt độ trung bình 73oC trên mấu thử và 5oC trong lò nung |
|
||
Tiêu chuẩn Anh BS 4624:1981 |
Không thấm nớc (24 giờ với mức nớc 250mm) |
Quan sát thấy không có nước nhỏ giọt |
|
||
Tiêu chuẩn Anh BS 5669 |
Phần 1:1989: điều khoản 21 – cường độ va đập |
29.5mm/mm (có nghĩa) chiều cao rơi khoảng 270mm |
|
||
Tiêu chuẩn CNS 6532 |
Cấp độ bắt lửa |
Cấp 1(không bắt lửa) |
|
||
Theo tiêu chuẩn ISO 1182:1990 |
Không bắt lửa |
Không bắt lửa |
|
||
Theo tiêu chuẩn ISO 8335:1987 |
Về tỷ trọng/ hàm lượng/độ trương nở trong nước/ cường độ đàn hồi/ cường độ uốn/ khả năng ngậm vít, đề nghị liên hệ văn phòng t vấn kỹ thuật của ETERNIT Châu Á |
|
|||
Theo tiêu chuẩn NIOSH 9002 |
Tìm Amiăng |
Không tìm thấy sợi khoáng amiăng |
|
Làm trần và vách ngăn cho nhà ga, sân bay, khách sạn, cao ốc văn phòng, trường học, bệnh viện...
Làm trần , tường ngăn cho các khu vực ẩm ướt hoặc nơi có yêu cầu chống cháy cao như nhà máy, các khu vực sản xuất thuốc, chế biến thực phẩm, sản xuất đồ uống, nhà máy dệt may, kho vải, nơi phát hành sách báo, “phòng sạch”, tháp truyền hình...
Tấm ốp mặt trước, mái hắt, đầu hồi, mái che, tường bao cho nhà công nghiệp.
Hộp bảo vệ đường ống kỹ thuật, bảo vệ cho hệ thống cơ điện
Sử dụng làm lớp lót ống trong công nghiệp
Làm nền phủ Eboxy chống vi khuẩn
Làm tấm ốp, tấm lót lắp đặt các thiết bị vệ sinh
Tấm lót phẳng gia cố cách âm cho mái tôn hoặc mái ngói.
Làm biển quảng cáo và tấm lớn.
Làm sàn và tấm lót sàn
Làm thành, bậc cầu thang, tấm ngăn cho cầu cống
Làm cốp pha cho xây dựng nhà, cầu đường...
Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ :
CTY TNHH MTV XD - TM - SX GỖ VIỆT
GỖ VIỆT CHUYÊN SẢN XUẤT – PHÂN PHỐI – THI CÔNG CÁCH ÂM, CÁCH NHIỆT, CHỐNG NÓNG.
Địa chỉ: 961 Lũy Bán Bích, Tân Thành, Tân Phú, HCM
HOTLINE: 0917.502.188- 0915.831.169
0916.099.169 – 0938.099.169
Tel: (08) 35.594.216 – 22.240.212 – 38.494.424 – 38.490.313 – 66.608.599
Fax: (08).339.490.638
Website: http://govietpro.com , http://vatlieucacham.net , http://vatlieutieuam.com , http://vatlieutieuam.com.vn ,
http://vatlieucachnhiet.com.vn , http://panelcachnhiet.com.vn , http://cacham.com.vn
Email: govietpro@gmail.com
Viết đánh giá
Lưu ý: không hỗ trợ HTML!
Bình chọn: Xấu Tốt
Nhập mã kiểm tra vào ô bên dưới: